| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 5961 | Lương Thế Lợi | 018854/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5962 | Phạm Thị Duyên | 018855/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5963 | Lang Thị Hồng Liên | 018856/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5964 | Nguyễn Trọng Thắng | 018857/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5965 | Trịnh Thị Yến | 018858/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5966 | Trịnh Thị Đào | 018859/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5967 | Lê Thị Duyên | 018860/TH-CCHN | Điều dưỡng viên (CL do TĐ) | | |
| 5968 | Trịnh Tứ thu | | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa (CL do mất) | | |
| 5969 | Bùi Thị Nhật Linh | 018510/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | LV Từ 25.3.2022, nghỉ việc từ 02/11/2022 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
| 5970 | Vũ Thị Hương | 018570/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 15/4/2024 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
| 5971 | Trương Thị Nga | 018465/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 25.3.2022,Nghỉ từ 3/4/2025 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
| 5972 | Nguyễn Cao Cường | 001414/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa và Siêu ân chẩn đoán, chuyên khoa CĐHA, Nội soi tiêu hóa, điện tim chẩn đoán | Từ 25.3.2022,nghỉ việc từ tháng 10/2022 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
| 5973 | Nguyễn Công Mùi | 009558/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ tháng 1/2025 | PKĐK Chợ Kho |
| 5974 | Đỗ Văn Thọ | 14357/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ 01/10/2022 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 5975 | Phạm Thị Uyên | 6357/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 01.4.2022, Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Dược sĩ |
| 5976 | Phạm Thị Trang | 018162/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ 06/12/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
| 5977 | Lê Kim Thảo | 015711/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển, | Nghỉ việc từ 25/10/2022 | BV Đại An |
| 5978 | Nguyễn Hương Giang | 004235/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển, | Nghỉ việc từ 13/3/2023 | BVĐK Đại An |
| 5979 | Nguyễn Thị Dung | 016499/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 31/08/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
| 5980 | Phạm Thị Duyên | 018855/TH-CCHN | Điều dưỡng có chứng chỉ nhi khoa cơ bản | Nghỉ việc từ 03/9/2022 | BVĐK Đại An |
| 5981 | Hồ Thị Thanh | 00697/NA-CCHN | Chuyên khoa XN | nghỉ từ 13/9/2023 | Phòng khám đa khoa An Bình |
| 5982 | Lê Thị Năm | 003285/BRVT-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ tháng 1/2025 | PKĐK Chợ Kho |
| 5983 | Hồ Thị Quỳnh | 018864/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
| 5984 | Đỗ Thị Trang | 018865/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
| 5985 | Nguyễn Thị Mai | 018866/THCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5986 | Bùi Thị Mai | 018785/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | Từ 01.02.2022, thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh chữa bệnh tại trạm y tế |
| 5987 | Nguyễn Thị Mai Như | 018787/TH -CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KBCB thông thường | Từ 01.02.2022, thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | khám bệnh ,chữa bệnh tại trạm y tế xã |
| 5988 | Đàm Thị Ánh | 018786/TH -CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KBCB thông thường | Từ 01.02.2022, thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | khám bệnh ,chữa bệnh tại trạm y tế xã |
| 5989 | Trịnh Thị Tuyết | 018784/TH -CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KBCB thông thường | Từ 01.02.2022, thứ 2,3,4,5,6 tham gia ngày nghỉ, lễ tết, điều động | khám bệnh ,chữa bệnh tại trạm y tế xã |
| 5990 | Trần Thị Thu Hương | 018867/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 5991 | Đào Thu Trang | 018868/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5992 | Lê Nguyên Sơn | 018870/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
| 5993 | Lâm Ngọc Anh | 018869/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 5994 | Nguyễn Thị Phượng | 018871/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5995 | Đinh Thu Huyền | 018872/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 5996 | Trần Gia Khánh | 018873/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 5997 | Trịnh Thanh Hằng | 018874/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5998 | Cao Thị Thanh | 018875/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5999 | Trần Thị Oanh | 018876/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
| 6000 | Đỗ Ngọc Dũng | 018877/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa (CL do TĐ) | | |