| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 5921 | Nguyễn Quốc Thắng | 018816/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5922 | Lê Văn Hiệp | 018817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức (CL do TĐ) | | |
| 5923 | Bùi Thị Khanh | 018818/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa (CL do TĐ) | | |
| 5924 | Nguyễn Thị Huyền | 018819/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5925 | Nguyễn Thị Vân | 018820/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5926 | Đỗ Văn Tuấn | 018821/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5927 | Mai Thị Kim Oanh | 018822/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5928 | Đặng Văn Dũng | 018823/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5929 | Đỗ Như Quỳnh | 018824/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
| 5930 | Lê Thị Yến | 018825/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5931 | Lê Thị Trang | 018826/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5932 | Nguyễn Thu Hằng | 018827/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5933 | Đỗ Khắc Thành | 018828/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do TĐ) | | |
| 5934 | Lê Thị Ngọc Mai | 018829/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5935 | Phạm Thảo My | 018830/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 5936 | Nguyễn Thị Nam | 018831/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
| 5937 | Hoàng Thị Hồng | 018832/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5938 | Ngô Thị Hoa | 018833/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5939 | Đỗ Xuân Vũ | 018834/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
| 5940 | Nguyễn Thùy Dương | 018835/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
| 5941 | Bùi Văn Dũng | 018836/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5942 | Cao Thu Duyên | 018837/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5943 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 018838/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 5944 | Lê Trung Tiến | 018839/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 5945 | Lê Xuân Đường | 018840/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 5946 | Nguyễn Thị Hương | 018841/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
| 5947 | Bùi Văn Quyết | 018842/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 5948 | Nguyễn Xuân Tập | 018843/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 5949 | Hoàng Thị Cúc | 018844/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5950 | Hà Thị Quỳnh | 018845/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5951 | Lê Như Thái | 018846/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5952 | Cao Thị Dung | 018847/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
| 5953 | Hoàng Thị Thúy | 018848/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5954 | Lê Văn Huy | 018849/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
| 5955 | Trần Thị Quỳnh Anh | 018850/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5956 | Lê Huy Long | 018851/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5957 | Phạm Thị Quỳnh Hoa | 018852/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5958 | Dương Thị Lệ | | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
| 5959 | Phạm Hà Giang | 018853/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
| 5960 | Phan Đức Anh | | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |