| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 4441 | Nguyễn Thị Trang | 017941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa nội khoa | | |
| 4442 | Vũ Văn Công | 017942/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa nội khoa | | |
| 4443 | Dương Thị Lan Hương | 017943/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa nội khoa | | |
| 4444 | Bùi Bích Phương | 017944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 4445 | Lê Thị Ly | 017945/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
| 4446 | Lê Thị Thu Trang | 017946/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 4447 | Nguyễn Thị An | 017947/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
| 4448 | Lê Thị Huyền | 017948/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
| 4449 | Lê Quốc Tuấn | 017949/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do TĐ) | | |
| 4450 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 017950/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
| 4451 | Lê Thị Quyên | 017951/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
| 4452 | Đinh Thị Dạ Thảo | 017952/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
| 4453 | Hồ Văn Cường | 017953/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt (CL do TĐ) | | |
| 4454 | Phạm Thị Thủy | 017954/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 4455 | Lê Thị Trang | 017955/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 4456 | Phan Cao Thanh Tình | 017956/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
| 4457 | Vũ Thị Hà | 017957/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 4458 | Lê Thị Bảo Anh | 017958/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 4459 | Tô Văn Huỳnh | 017959/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
| 4460 | La Anh Tuấn | 017960/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
| 4461 | Tưởng Đăng Bằng | 017961/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
| 4462 | Ngô Văn Thông | 017962/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
| 4463 | Phùng Thị Thúy | 017963/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa (CL do TĐ) | | |
| 4464 | Trần Thị Hằng | 017964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
| 4465 | Lương Thị Dung | 017965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 4466 | Lê Cương | 017966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
| 4467 | Phạm Thị Huệ | 017967/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 4468 | Vũ Thị Vượng | 017968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 4469 | Nguyễn Thúy Huyền | 017969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 4470 | Trần Anh Tuấn | 017970/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa (CL do TĐ) | | |
| 4471 | Lê Quang Vương | 017971/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 4472 | Lê Tuấn Linh | 017972/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 4473 | Lê Thị Vân | 017973/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 4474 | Trịnh Thị Duyên | 017974/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
| 4475 | Lê Thị Thu | 017975/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
| 4476 | Hà Thị Cấp | 017976/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 4477 | Lê Thị Nhuận | 017977/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 4478 | Trịnh Thị Dung | 017978/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 4479 | Lê Thị Liên | 017979/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
| 4480 | Hạ Thị Phương | 017980/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |