Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
4281Đặng Thị Hường007189/TH-CCHNTham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờY sỹ đa khoa
4282Trần Ngọc Thanh007933/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ/Trưởng TYT xã
4283Nguyễn Huy Quang007055/TH-CCHNTham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thườngnghỉ hưuTYT Đồng Tiến-Triệu Sơn
4284Nguyễn Thị Ngân Vang007056/TH-CCHNHộ sinh viên08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngHộ sinh trung học
4285Lê Bật Dân007914/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh nội khoa08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngBác sỹ/Trưởng TYT xã
4286Bùi Văn Tuấn13580/TH-CCHNTham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ đa khoa
4287Lê Sỹ Dũng008767/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngđiều dưỡng viên
4288Nguyễn Văn Linh007140/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ.08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ
4289Hoàng Huyền Anh007039/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ.08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ
4290Trần Thị Sáu007063/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ.08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộngY sỹ
4291Lê Xuân Hạnh007065/TH-CCHNTham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thườngnghỉ hưu 1/12/2022TYT Dân Lý-Triệu Sơn
4292Trần Quý Phương007050/Th-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ Y học cổ truyền
4293Lê Xuân Hiệp007918/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngĐiều dưỡng viên
4294Bùi Thanh Tiến007064/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ.08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ/Trưởng TYT xã
4295Lê Văn Trúc007234/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ.08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ
4296Lê Thị Hiền007229/TH-CCHNHộ sinh viên08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngHộ sinh
4297Lê Thị Phượng007912/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ.08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ; PTCM
4298Lê Thị Hà13563/TH-CCHNTham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngPTCM- Y sỹ
4299Lê Thị Hợi13578/TH-CCHNKCB nội khoa08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngBác sỹ/Trưởng TYT xã
4300Vũ Thị Hiền007210/TH-CCHnTheo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ.08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ
4301Lê Thị Loan336/TH-CCHNDBán lẻ thuốc08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngDược sỹ trung học
4302Vũ Thị Vân007209/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ.08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ
4303Lê Thị Thúy007053/TH-CCHNTham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ sản nhi
4304Lê Thị Khuê007080/TH-CCHNĐiều dưỡng viênNghỉ hưuTYT Thị trấn Triệu Sơn
4305Lê Thị Hương13584/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều độngTrung cấp điều dưỡng
4306Nguyễn Thị Dương13564/TH-CCHNTham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ đa khoa
4307Lê Thị Minh007052/TH-CCHNTham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ sản nhi
4308Mai Diệu Linh017789/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi
4309Lương Văn Tuân017273/TH-CCHNKCB Đa khoa; siêu âm tổng quát8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều độngBác sỹ-PTCM
4310Lê Hữu Đạo010737/TH-CCHNKCB đa khoa8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều độngTrưởng Trạm (KB đa khoa)
4311Vũ Thị Xuyên005571/TH-CCHNKCB đa khoa8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều độngKCB đa khoa
4312Lê Thị Mai010693/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều độngChăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ.
4313Nguyễn Thị Trang001945/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều độngChăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ.
4314Lê Thị Quy010719/TH-CCHNNữ hộ sinh8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều độngCông tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản
4315Lê Xuân Dương010720/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều độngChăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ.
4316Lê Thị Thúy14337/TH-CCHNPhát hiện và xử trí các bệnh thông thường,xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều độngTrưởng Trạm (KB đa khoa)
4317Trần Thị Trang008410/TH-CCHNKCB đa khoa8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều độngkhám chữa bệnh đa khoa
4318Dương Thị Ánh010702/TH-CCHNHộ sinh viên8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều độngCông tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản
4319Tạ Duy Tuấn010671/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều độngChăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ.
4320Lê Đình Quê011069/TH-CCHNKCB đa khoa, SA OB,SA Sản phụ khoa8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều độngTrưởng Trạm (KB đa khoa) SA OB,SA Sản phụ khoa

Công khai kết quả giải quyết TTHC