TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4401 | Lê Thi Nga | 010681/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) |
4402 | Lương Thị Phòng | 010678/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4403 | Lê Thị Hồng | 010685/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4404 | Nguyễn Thị Hằng | 001942/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4405 | Lê Thị Ngoan | 010682/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4406 | Đỗ Thị Tú | 010778/TH-CCHN | KCB đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) |
4407 | Vũ Thị Hương | 010729/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4408 | Lê Thị Châm | 002027/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4409 | Hoàng Thị Xuân | 14339/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường , xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm |
4410 | Nguyễn Như Hai | 001718/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4411 | Nguyễn Hữu Lợi | 001419/TH-CCHN | KCB đa khoa | NGhỉ hưu từ tháng 8/2024 | TYT Hoằng Phượng- Hoằng Hóa |
4412 | Nguyễn Hồng Trường | 006419/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4413 | Nguyễn Danh Dũng | 005473/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã + Siêu âm tổng quát | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa) + Siêu âm tổng quát |
4414 | Nguyễn Thị Oanh | 001412/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | (Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa) |
4415 | Hồ Thùy Linh | 010727/TH-CCHN | Điều dưỡng viên + Xét Nghiệm | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ + Xét Nghiệm |
4416 | Lê Thị Gái | 009386/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4417 | Hoàng Thị Tâm | 010724/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4418 | Lê Chí Viên | 000271/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KCB đa khoa) |
4419 | Lê Nhân Nhật | 010706/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ tháng 8/2024 | TYT Hoằng Quỳ- Hoằng Hóa |
4420 | Lê Thị Thủy | 007099/TH-CCHN | KCB chuyên khoa y học cổ truyền | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KB chuyên khoa y học cổ truyền |
4421 | Nguyễn Thị Thu | 000448/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4422 | Lê Thị Hương | 010705/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4423 | Lê Thị Hồng Thúy | 3325/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ đại học, Khoa Dược |
4424 | Trịnh Thị Thanh Huyền | 5246/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | "Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00" | Dược sĩ đại học |
4425 | Đặng Thị Yến | 007083/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ từ 04.3.2022 | kcb YHCT |
4426 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 012723/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | chuyển công tác về BV Hậu lộc | BVĐK Quảng Xương |
4427 | Vi Văn Nghiêng | 009803/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách về chuyên môn |
4428 | Vi Văn Hội | 009801/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4429 | Nguyễn Thị Thuý | 009677/TH-CCHN | Điều dưỡng viêm | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
4430 | Vương Thị Nhàn | 001068/TH-CCHN | Điều dưỡng viêm | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
4431 | Lê Thị Liễu | 009877/TH-CCHN | Điều dưỡng viêm | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viêm |
4432 | Ngân Thị Thống | 001355/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4433 | Vi Thị Tân | 010033/TH-CCHN | Điều dưỡng viêm | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viêm |
4434 | Lê Thị Dung | 017847/TH-CCHN | điều dưỡng viên | từ 7h-17h30 từ thứ 2 đến CN | điều dưỡng |
4435 | Lê Thị Nga | 007829/TH-CCHN | điều dưỡng viên | từ 7h-17h từ thứ 2 đến CN | điều dưỡng |
4436 | Vũ Thị Hà Vi | 5929/CCHN-D-SYT-TH | dược sĩ | Nghỉ từ tháng 1/2025 | PKĐK Chợ Kho |
4437 | Nguyễn Thanh Bình | 001846/TH-CCHN | chuyên khoa Xét nghiệm | Nghỉ từ tháng 1/2025 | PKĐK Chợ Kho |
4438 | Nguyễn Thị Trang | 5931/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ | Nghỉ từ tháng 1/2025 | PKĐK Chợ Kho |
4439 | Nguyễn Thị Hoằng | 14429/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
4440 | Lê Văn Tấn | 004867/TH-CCHN | KCB CK Tai Mũi Họng | từ 7h-17h các ngày thứ 7 và chủ nhật | phòng Khám TMH |