TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3361 | Quầy thuốc Huy Huyền | Kim Thị Huyền | 3254/TH-CCHND | 192-YĐ | 17/4/2024 | Thôn 2, xã Yên Thịnh, huyện Yên Định |
3362 | Quầy thuốc Hường Linh | Lê Thị Hường | 3253/TH-CCHND | 187-YĐ | 17/4/2024 | Thôn 2, xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3363 | Nhà thuốc Đạt Duyên | Phạm Thị Duyên | 7617/CCHN-D-SYT-TH | 982-NT | 17/4/2024 | Phố Kiểu, xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3364 | Quầy thuốc Bùi Huệ | Bùi Thị Huệ | 1225/TH-CCHND | 170-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Duyên Hy, xã Định Hưng, huyện Yên Định |
3365 | Quầy thuốc Khánh Phú | Lê Thị Phương | 3245/TH-CCHND | 190-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Vực Phác, xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3366 | Quầy thuốc Liên Hòa | Lê Thị Liên | 7731/CCHN-D-SYT-TH | 169-YĐ | 17/4/2024 | Thôn 6, xã Định Tiến, huyện Yên Định |
3367 | Quầy thuốc Như Hoa Thúy | Lưu Thị Thúy | 707/TH-CCHND | 191-YĐ | 17/4/2024 | Khu 5, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3368 | Quầy thuốc Hoàng Dương | Vũ Thị Thu Hằng | 6462/CCHN-D-SYT-TH | 168-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Tam Đồng, xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
3369 | Quầy thuốc Dũng Trang | Lưu Thị Trang | 3327/TH-CCHND | 172-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Bái Trại, xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3370 | Quầy thuốc Phương Linh | Nguyễn Thị Linh | 7441/CCHN-D-SYT-TH | 167-YĐ | 16/4/2024 | Thôn Phú Thọ, xã Định Tăng, huyện Yên Định |
3371 | Quầy thuốc Loan Hải | Lưu Thị Loan | 04179/HNO-CCHND | 197-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Bái Trại, xã Đinh Tăng, huyện Yên Định |
3372 | Quầy thuốc Ánh Ngọc | Nguyễn Thị Thúy | 3249/TH-CCHND | 193-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Thạch Đài, xã Định Tăng, huyện Yên Định |
3373 | Quầy thuốc Lê Thoa | Lê Thị Thoa | 557/TH-CCHND | 195-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Thạch Đài, xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3374 | Quầy thuốc Tô Thị Thu Phượng | Tô Thị Thu Phượng | 4394/CCHN-D-SYT-TH | 266-HL | 18/4/2024 | Thôn Minh Thịnh, xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc |
3375 | Quầy thuốc Phạm Hồng | Phạm Thị Hồng | 6790/CCHN-D-SYT-TH | 269-HL | 18/4/2024 | Thôn 5, xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3376 | Quầy thuốc Huyền Trang 3 | Trần Thị Linh | 7811/CCHN-D-SYT-TH | 267-HL | 18/4/2024 | Thôn Hòa Hải, xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3377 | Quầy thuốc Vũ Thị Thúy | Vũ Thị Thúy | 4019/CCHN-D-SYT-TH | 268-HL | 18/4/2024 | Thôn Ngọ, xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc |
3378 | Quầy thuốc Nga Toàn | Phạm Thị Nga | 7531/CCHN-D-SYT-TH | 93-NL | 18/4/2024 | Thôn Minh Châu 2, xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
3379 | Quầy thuốc Duẩn Mai | Phạm Thị Hải | 7673/CCHN-D-SYT-TH | 92-NL | 18/4/2024 | Số nhà 172, đường Lê Hoàn, phố Lê Hoàn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
3380 | Quầy thuốc Hưng Nguyên | Nguyễn Tiến Dũng | 6183/CCHN-D-SYT-TH | 95-NL | 19/4/2024 | Số nhà 01/01, đường Lê Hoàn, phố Lê
Duẩn, thị trấn Ngọc Lặc |
3381 | Quầy thuốc số 100 | Lê Thị Loan | 6902/CCHN-D-SYT-TH | 94-NL | 18/4/2024 | Số nhà 65, thôn Thanh Bình, xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
3382 | Quầy thuốc Quang Hoa | Trần Thị Thanh Hoa | 7835/CCHN-D-SYT-TH | 94-NL | 18/4/2024 | Số nhà 248, thôn Vìn Cọm, xã Cao Ngọc, huyện Ngọc Lặc |
3383 | Quầy thuốc số 25 | Lê Thị Hồng | 5645/CCHN-D-SYT-TH | 91-NL | 18/4/2024 | Số nhà 115, thôn Bái E, xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
3384 | Quầy thuốc Vi Thị Chỉnh | Vi Thị Chỉnh | 2774/TH-CCHND | 66-NX | 19/4/2024 | Thôn Ná Cà 2, xã Thanh Quân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
3385 | Quầy thuốc Phùng Thị Hà | Phùng Thị Hà | 5597/CCHN-D-SYT-TH | 67-NX | 19/4/2024 | Thôn Đức Thắng, Xã Thượng Ninh, Huyện Như Xuân, |
3386 | Quầy thuốc Trang Dũng | Đặng Thị Trang | 5273/CCHN-D-SYT-TH | 148-TH | 22/4/2024 | Thôn 2, xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa |
3387 | Quầy thuốc Duy Quỳnh 2 | Nguyễn Thị Quỳnh | 7632/CCHN-D-SYT-TH | 149-TH | 22/4/2024 | Thôn Giao Thành, xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3388 | Quầy thuốc Nguyễn Quán Linh | Nguyễn Quán Linh | 5712/CCHN-D-SYT-TH | 151-TH | 24/4/2024 | Tiều khu 4, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa |
3389 | Quầy thuốc số 82 | Trần Thị Tuyên | 3753/CCHN-D-SYT-TH | 147-TH | 22/4/2024 | Thôn Xuân Quang, xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa |
3390 | Quầy thuốc Tâm Đức | Nguyễn Thị Thu Huyền | 7679/CCHN-D-SYT-TH | 318-HH | 25/4/2024 | Số nhà 21, đường 510B, thôn Thành Xuân, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa |
3391 | Quầy thuốc Đức Thắng | Trần Thị Đào | 3497/TH-CCHND | 323-HH | 25/4/2024 | Số nhà 32, đường ĐH-HH 08, thôn Bản Thành, xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa |
3392 | Quầy thuốc Lương Việt | Nguyễn Thị Lương | 7308/CCHN-D-SYT-TH | 319-HH | 25/4/2024 | Số nhà 143, thôn Đình Sen, xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hoá |
3393 | Quầy thuốc Hồng An | Lê Thị Hồng | 7658/CCHN-D-SYT-TH | 320-HH | 25/4/2024 | Số nhà 06, đường 6, Thôn 6, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa |
3394 | Quầy thuốc Hiện Hằng | Lê Thị Phương | 1464/BG-CCHND | 322-HH | 25/4/2024 | Số nhà 51, đường HĐ 06, thôn 2 Lê Lợi, xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hoá |
3395 | Nhà thuốc Hậu An | Đỗ Thị Nguyệt | 4158/CCHN-D-SYT-TH | 984-NT | 26/4/2024 | Phố 2, phường Long Anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá |
3396 | Nhà thuốc Tám Ninh | Nguyễn Thị Lan Huyền | 3815/CCHN-D-SYT-TH | 986-NT | 03/5/2024 | Thôn Thị Tứ, xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn |
3397 | Quầy thuốc Trâm Anh | Nguyễn Thị Trang | 7100/CCHN-D-SYT-TH | 206-TS | 26/4/2024 | Số nhà 62 Triệu Quốc Đạt, tổ dân phố Tân Phong, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
3398 | Quầy thuốc Vinh Hoa | Vũ Quang Lý | 1405/TH-CCHND | 202-TS | 26/4/2024 | Số nhà 1253 Lê thái Tổ,Phố Lê Lợi, Thị Trấn Triệu Sơn,Huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
3399 | Quầy thuốc Hồng Thắm | Nguyễn Thị Thắm | 7853/CCHN-D-SYT-TH | 204-TS | 26/4/2024 | Thôn Thị Tứ, xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
3400 | Quầy thuốc 136 | Trần Thị Hạnh | 7301/CCHN-D-SYT-TH | 199-TS | 26/4/2024 | Quốc lộ 47, thôn Hà Lũng Thượng, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |