TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3281 | QT Buì Thanh Huyền | Buì Thanh Huyền | | | | Thôn Dỹ Thắng, xã Thành An, Thạch Thành |
3282 | Quầy thuốc số 93 | Lê Thị Hòa | 1984/TH-CCHND | 147-TT | 05/5/2025 | Thôn 2, xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3283 | Quầy thuốc số 95 | Nguyễn Tiến Đức | 1986/TH-CCHND | 95-TT | 16/10/2015 | Khu phố 1 Tân Sơn, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3284 | QT Chung Tuyết | Lê Thị Tuyết | 702/TH-CCHND | | | Thôn 3, Thọ Tân, Triệu Sơn |
3285 | Quầy thuốc Đức Thương | Nguyễn Thị Thương | 1793/TH-CCHND | | | Thôn 1, Triệu Thành, Triệu Sơn |
3286 | Quầy thuốc Hằng Tần | Nguyễn Thị Tần | 329/TH-CCHND | | | Lộc Trạch 2, Đồng Lợi, Triệu Sơn |
3287 | Quầy thuốc Thúy Thiện | Hà Thị Thúy | 286/TH-CCHND | | | Thôn Diễn Hoà, xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn |
3288 | Quầy thuốc số 47 | Trịnh Thị Hoa | 2580/TH-CCHND | | | Xóm 1, xã Minh Châu, huyện Triệu Sơn |
3289 | Nhà thuốc Phúc Hưng | Đào Thúy Hằng | 7710/CCHN-D-SYT-TH | 972-NT | 09/4/2024 | Lô 53, MB 90, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3290 | Nhà thuốc Tấn Phát | Nguyễn Thị Thủy | 2591/CCHN-D-SYT-TH | 970-NT | 09/4/2024 | Số nhà 558, khu 4, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3291 | Nhà thuốc Nhân dân 9 | Mai Văn Ngà | 2362/TH-CCHND | 969-NT | 09/4/2024 | SN 1015, đường Trần Phú, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3292 | Nhà thuốc Hồng Liên | Trần Thị Trà My | 5798/CCHN-D-SYT-TH | 978-NT | 09/4/2024 | Phố 1, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3293 | Nhà thuốc Ninh Giang | Hà Công Dũng | 4274/CCHN-D-SYT-TH | 974-NT | 09/4/2024 | Phố 4, phường Long Anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3294 | Nhà thuốc Ruby | Lê Thanh Hà | 5674/CCHN-D-SYT-TH | 971-NT | 09/4/2024 | Phòng 106, CC3, CC Quảng Thắng, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3295 | Nhà thuốc Phước Đức | Lê Trọng Minh | 6214/HCM-CCHND | 977-NT | 09/4/2024 | Số nhà 99, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3296 | Nhà thuốc Hưng Thịnh | Mai Thành Biên | 2181/TH-CCHND | 973-NT | 09/4/2024 | Số nhà 117, đường Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3297 | Nhà thuốc Tuấn Linh | Mai Anh Văn | 5110/CCHND-SYT-TH | ..........-NT | | LK42 Khu dân cư Đông Nam, Đông Phát, phường Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3298 | Nhà thuốc 261 Quang Trung | Lê Thị Quỳnh | 5644/CCHN-D-SYT-TH | 979-NT | 09/4/2024 | Số nhà 261, đường Quang Trung, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3299 | Quầy thuốc Lực Vân | Đỗ Thị Vân | 287/TH-CCHND | | | Diễn Ngoại, Hợp Thành, Triệu Sơn |
3300 | Quầy thuốc Phương Vỹ | Lê Thị Phương | 295/TH-CCHND | 35-QTTS | | Thôn 1, xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn |
3301 | Quầy thuốc Triệu Ngọc | Nguyễn Thị Ngọc | | 26-QTTS | | Diễn Hoà, Hợp Thành, Triệu Sơn |
3302 | Quầy thuốc Lê Thị Hòa | Lê Thị Hòa | 2324/TH-CCHND | 15-TX | | Xóm Chợ, xã Xuân Tín, Thọ Xuân |
3303 | Quầy thuốc số 23 | Lê Văn Thụ | 669/TH-CCHND | | | Mậu Thịnh, Ba Đình, Nga Sơn |
3304 | Quầy thuốc số 28 | Phạm Hồng Giang | 2618/TH-CCHND | | | THôn 4, xã Quang Trung, thị xã Bỉm Sơn |
3305 | Quầy thuốc Hoa Lài | Hán Thị Hoa Lài | 1568/TH-CCHND | | | Tiểu khu 6, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
3306 | Quầy thuốc Đài Mai | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 1830/TH-CCHND | | | 592A Khu Tân Mỹ, TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc |
3307 | QT Nam Ngọc | Nguyễn Thị Ngọc | 4795/CCHN-D-SYT-TH | 47-TT | | Thôn Xuân Hương, xã Thành Tân, huyện Thạch Thành |
3308 | Nhà thuốc Đức Lộc | Vũ Thị Nhường | 0343/CCHN-D-SYT-HCM | 651-NT | 15/4/2024 | Thôn Vĩnh Trị 2, xã Hoằng Quang, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3309 | Quầy thuốc Minh Tuyết | Trần Thị Tuyết | 431/TH-CCHND | | | Thôn Văn Môn, Quảng Văn, Quảng Xương |
3310 | Quầy thuốc Lâm Hoa | Bùi Thị Hoa | 952/TH-CCHND | | | Thôn Đông, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương |
3311 | Quầy thuốc Quân Thùy | Lê Thị Thùy | | | | Thôn 7, xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương |
3312 | Quầy thuốc số 28 | Bùi Thị Ích | 743/TH-CCHND | 164-TT | 23/5/2025 | Khu phố Cát, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3313 | Quầy thuốc số 33 | Hoàng Thị Khánh | 747/TH-CCHND | | | Thôn Nông Lý, xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành |
3314 | Quầy thuốc số 26 | Nguyễn Thị Phương | 755/TH-CCHND | 140-TT | 05/5/2025 | Thôn Quyết Thắng, xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3315 | Quầy thuốc số 51 | Trần Thị Thương | 3206/TH-CCHND | 137-TT | 05/5/2025 | Thôn Bãi Cháy, xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3316 | Quầy thuốc số 34 | Phạm Văn Linh | 753/TH-CCHND | 141-TT | 05/5/2025 | Thôn Thạch Toàn, xã Thạch Định, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3317 | Quầy thuốc số 13 | Nguyễn Thị Thúy | 758/TH-CCHND | 153-TT | 05/5/2025 | Thôn Quảng Yên, xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3318 | Quầy thuốc số 19 | Hà Thị Thúy | 750/TH-CCHND | 136-TT | 05/5/2025 | Thôn Yên Thanh, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3319 | Quầy thuốc số 20 | Nguyễn Thị Dung | 741/TH-CCHND | 163-TT | 23/5/2025 | Thửa đất số 1004, tờ bản đồ số 10, hộ Lê Ngọc Quân, thôn Đại Dương, xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3320 | Quầy thuốc số 24 | Nguyễn Xuân Sơn | 748/TH-CCHND | 143-TT | 05/5/2025 | Thôn 5, xã Thành Tiến, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |