TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1521 | Quầy thuốc Hoàng Văn Tú | Hoàng Văn Tú | 5519/CCHN-D-SYT-TH | 82-TH | 23/6/2020 | Thôn Minh Thượng, xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa |
1522 | Quầy thuốc Lê Thị Yến | Lê Thị Yến | 1819/TH-CCHND | 83-TH | 23/6/2020 | Thôn Thái Ninh, xã Minh Tâm, huyện Thiệu Hóa |
1523 | Quầy thuốc Đỗ Thị Loan | Đỗ Thị Loan | 5508/CCHN-D-SYT-TH | 101-TX | 26/6/2020 | Tinh Thôn 2, xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân |
1524 | Quầy thuốc Ngọc Ánh | Lê Thị Ngọc Ánh | 2223/TH-CCHND | 102-TX | 26/6/2020 | Thôn 2, xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân |
1525 | Quầy thuốc Lê Thị Huyền | Lê Thị Huyền | 5509/CCHN-D-SYT-TH | 105-TX | 26/6/2020 | Thôn Đồng Cốc, xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân |
1526 | Nhà thuốc Bệnh viện đa khoa huyện Hoằng Hóa | Lê Thị Nhâm | 1586/TH-CCHND | 247-NT | 28/7/2023 | Khuôn viên Bệnh viện đa khoa huyện Hoằng Hóa, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1527 | Quầy thuốc Phương Dung 1 | Ngô Thị Thùy | 5485/CCHN-D-SYT-TH | 150-NC | 01/7/2020 | Ki ốt chợ Minh Khôi, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống |
1528 | Nhà thuốc Long Châu 274- thuộc công ty CP dược phẩm FPT Long Châu | Đinh Thị Thu Hằng | 7620/CCHN-D-SYT-TH | 409-NT | 05/12/2023 | Số nhà 421- đường Lê Thánh Tông, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
1529 | Quầy thuốc Phương Nguyên | Lê Phương Nguyên | 2813/TH-CCHND | 151-NC | 02/7/2020 | Thôn Thanh Ban, xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống |
1530 | Quầy thuốc Hà Thị Nguyệt | Hà Thị Nguyệt | 136/TH-CCHND | 52-NL | 02/7/2020 | thôn Trung Tâm, xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc |
1531 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Lệ | Nguyễn Thị Lệ | 4677/CCHN-D-SYT-TH | 64-TT | 02/7/2020 | Thôn Yên Thanh, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành |
1532 | Nhà thuốc Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc | Hoàng Văn Mạnh | 2062/TH-CCHND | 410-NT | 02/7/2020 | Khuôn viên BVĐK khu vực Ngọc Lặc; Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
1533 | Quầy thuốc An Thịnh | Nguyễn Thị Dung | 5320/CCHN-D-SYT-TH | 104-TS | 03/7/2020 | Khuôn viên PKĐK An Thịnh; 138- 140, phố Giắt, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn |
1534 | Quầy thuốc Thuấn Hiền | Vũ Thị Hiền | 4526/CCHN-D-SYT-TH | 105-TS | 09/7/2020 | Thôn Phố Thiều, xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn |
1535 | Quầy thuốc Tùng Giang | Phạm Thị Lệ Giang | 5340/CCHN-D-SYT-TH | 106-TS | 09/7/2020 | Xóm 1, xã Minh Châu, huyện Triệu Sơn |
1536 | Quầy thuốc số 37 | Nguyễn Thị Hoan | 1028/TH-CCHND | 152-NC | 10/7/2020 | Thôn Ngư Thôn, xã Thăng Long, huyện Nông Cống |
1537 | Quầy thuốc số 34 | Trần Thị Hoa | 3581/CCHND-SYT-TH | 152-NC | 10/7/2020 | Thôn Hữu Kiệm, xã Tế Lợi, huyện Nông Cống |
1538 | Quầy thuốc số 44 | Trương Thị Thạo | 1110/TH-CCHND | 154-NC | 10/7/2020 | Thôn Yên Lai, xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống |
1539 | Quầy thuốc số 45 | Nguyễn Thị Loan | 1030/TH-CCHND | 155-NC | 10/7/2020 | Thôn Thọ Vinh, xã Trung Chính, huyện Nông Cống |
1540 | Quầy thuốc số 46 | Lê Thị Hiền | 3595/CCHN-D-SYT-TH | 156-NC | 10/7/2020 | Thôn Thống Nhất, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống |
1541 | Quầy thuốc số 65 | Đỗ Thị Tuyến | 3580/CCHND-SYT-TH | 157-NC | 10/7/2020 | Thôn Trường Thọ, xã Tế Lợi, huyện Nông Cống |
1542 | Quầy thuốc số 86 | Vũ Thị Lan | 3597/CCHND-SYT-TH | 158-NC | 10/7/2020 | Thôn Đồng Thọ, xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống |
1543 | Quầy thuốc số 90 | Mai Thị Mạnh | 1902/TH-CCHND | 160-NC | 10/7/2020 | Thôn Thái Sơn, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống |
1544 | Quầy thuốc số 91 | Phạm Thị Nhàn | 597/TH-CCHND | 161-NC | 10/7/2020 | Ki ốt chợ Tượng Văn, xã Tượng Văn, huyện Nông Cống |
1545 | Quầy thuốc số 93 | Nguyễn Thị Thúy | 3591/CCHND-SYT-TH | 162-NC | 10/7/2020 | Thôn Giải Hiền, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống |
1546 | Quầy thuốc Trịnh Thị Hòa | Trịnh Thị Hòa | 3582/CCHND-SYT-TH | 163-NC | 10/7/2020 | Thôn Hợp Nhất, xã Tế Nông, huyện Nông Cống |
1547 | Quầy thuốc Khánh Thành | Cao Thị Khánh | 3593/CCHND-SYT-TH | 164-NC | 10/7/2020 | Số nhà 10- Đường Nam Tiến, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
1548 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hương | Nguyễn Thị Hương | 1898/TH-CCHND | 166-NC | 10/7/2020 | Thôn Ngọc Chẩm, xã Thăng Long, huyện Nông Cống |
1549 | Quầy thuốc Thiện Trang | Nguyễn Thị Trang | 3598/CCHND-SYT-TH | 167-NC | 10/7/2020 | Thôn 12, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống |
1550 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Tú | Nguyễn Thị Tú | 3585/CCHND-SYT-TH | 168-NC | 10/7/2020 | Thôn Thái Sơn, xã Công Chính, huyện Nông Cống |
1551 | Quầy thuốc Tô Thị Hợi | Tô Thị Hợi | 851/TH-CCHND | 169-NC | 10/7/2020 | Thôn Yên Lai, xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống |
1552 | Quầy thuốc Trần Thu Hương | Trần Thị Hương | 3594/CCHND-SYT-TH | 170-NC | 10/7/2020 | Thôn Ân Phú, xã Thăng Long, huyện Nông Cống |
1553 | Quầy thuốc Khánh Hoa | Hà Thị Hoa | 1637/TH-CCHND | 171-NC | 10/7/2020 | Thôn Đông Tài, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống |
1554 | Quầy thuốc Ngọ Thục | Hà Thị Thục | 1215/TH-CCHND | 172-NC | 10/7/2020 | Thôn Thống Nhất, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống |
1555 | Quầy thuốc Thuận Hè | Phùng Thị Hè | 3578/CCHND-SYT-TH | 173-NC | 10/7/2020 | Thôn Đặng Đồi, xã Trường Minh, huyện Nông Cống |
1556 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thúy | Nguyễn Thị Thúy | 3589/CCHND-SYT-TH | 174-NC | 10/7/2020 | Thôn Thọ Khang, xã Thăng Thọ, huyện Nông Cống |
1557 | Quầy thuốc Hùng Hà | Phạm Thị Hà | 3345/TH-CCHND | 175-NC | 10/7/2020 | Thôn Trường Thành, xã Trường Giang, huyện Nông Cống |
1558 | Quầy thuốc Tây MInh Tâm | Phạm Thị Huỳnh Thư | 2187/CCHN-D-SYT-CM | 170-HH | 14/7/2020 | Thôn Đông Thôn, xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa |
1559 | Quầy thuốc Bùi Thị Trang | Bùi Thị Trang | 4489/CCHN-D-SYT-TH | 176-NC | 17/7/2020 | Thôn Tân Đại , xã Thăng Long, huyện Nông Cống |
1560 | Nhà thuốc Quốc Bảo | Đào Phương Dung | 5101/CCHN-D-SYT-TH | 412-NT | 22/7/2020 | Số nhà 298- Phố Môi, xã Quảng Tâm, thành phố Thanh Hóa |