TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1681 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Yến | Nguyễn Thị Yến | 5411/CCHND-SYT-TH | 56-NS | 08/9/2020 | Thôn Tứ Thôn, xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn |
1682 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Ngọc | Nguyễn Thị Ngọc | 3954/CCHND-SYT-TH | 57-NS | 08/9/2020 | Xóm 7, xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn |
1683 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Quyên | Nguyễn Thị Quyên | 5318/CCHND-SYT-TH | 58-NS | 08/9/2020 | Thôn Vân Hoàn, xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn |
1684 | Quầy thuốc Bùi Thị Hồng | Bùi Thị Hồng | 4867/CCHND-SYT-TH | 59-NS | 08/9/2020 | Xóm 4, xã Nga Tân, huyện Nga Sơn |
1685 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hoa | Nguyễn Thị Hoa | 888/NB-CCHND | 60-NS | 08/9/2020 | Xóm 5, xã Nga Liên, huyện Nga Sơn |
1686 | Quầy thuốc số 1B- CNDP Thường Xuân | Vi Thị Bình | 4409/CCHND-SYT-TH | 17-ThX | 28/3/2024 | Số nhà 05, đường Cầm Bá Thước, khu 2, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1687 | Quầy thuốc số 1C- CNDP Thường Xuân | Hoàng Thị Huệ | 5680/CCHND-SYT-TH | 18-ThX | 10/9/2020 | Số nhà 05- Cầm Bá Thước, Khu 2- thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân |
1688 | Quầy thuốc số 2- CNDP Quan Sơn | Hoàng Văn Dưỡng | 2244/TH-CCHND | 14-QS | 11/9/2020 | Khu 3, thị tấn Sơn Lư, huyện Quan Sơn |
1689 | Quầy thuốc Phương Luận | Lê Thị Luận | 1082/TH-CCHND | 185-NC | 16/9/2020 | Thôn Trầu, xã Công Liêm, huyện Nông Cống |
1690 | Quầy thuốc Vũ Thị Bích Ngọc | Vũ Thị Bích Ngọc | 5679/CCHN-D-SYT-TH | 46-TT | 16/9/2020 | Xóm 8- Thôn 1, xã Thạch Long, huyện Thạch Thành |
1691 | Quầy thuốc Quách Văn Lượng | Quách Văn Lượng | 5678/CCHN-D-SYT-TH | 47-TT | 16/9/2020 | Thôn Sồi Cốc, xã Thành Minh, huyện Thạch Thành |
1692 | Quầy thuốc Thái Thương | Mai Thị Thương | 7277/CCHN-D-SYT-TH | 48-TT | 22/9/2023 | Thôn Tân Thịnh, xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
1693 | Quầy thuốc Phùng Thị Hà | Phùng Thị Hà | 5597/CCHN-D-SYT-TH | 48-NX | 16/9/2020 | Thôn Đức Thắng, xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân |
1694 | Quầy thuốc Lê Thị Hậu | Lê Thị Hậu | 5628/CCHN-D-SYT-TH | 184-HH | 16/9/2020 | Thôn 1, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa |
1695 | Nhà thuốc Thu Thủy | Trịnh Thị Thu Thủy | 3804/CCHND-SYT-TH | 428-NT | 16/9/2020 | Tiểu khu 3, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
1696 | Quầy thuốc Hồng Thức | Hoàng Thị Hồng Thức | 5613/CCHND-SYT-TH | 121-QX | 17/9/2020 | Thôn Thạch Nam, xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương |
1697 | Nhà thuốc Mai Thanh | Nguyễn Văn Trung | 5661/CCHND-SYT-TH | 429-NT | 18/9/2020 | Lô 191- Liền kề 4- Đông Vệ 5, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
1698 | Nhà thuốc Minh Châu | Nguyễn Thị Xuây | 2452/TH-CCHND | 430-NT | 18/9/2020 | Thôn Đông Đức, xã Quảng Đông, thành phố Thanh Hóa |
1699 | Nhà thuốc Tâm Việt 2 | Đinh Như Ngọc | 5363/CCHND-SYT-TH | 431-NT | 18/9/2020 | Thôn 1, xã Quảng Minh, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1700 | Quầy thuốc số 18- CNDP Ngọc Lặc | Lê Thị Dung | 3404/TH-CCHND | 61-NL | 18/9/2020 | Số nhà 06/1- Cổng BVĐKKV Ngọc Lặc, Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
1701 | Quầy thuốc số 74 | Trịnh Thị Hằng | 3415/TH-CCHND | 62-NL | 18/9/2020 | Thôn 8, xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc |
1702 | Nhà thuốc Phương Thảo | Lê Phương Thảo | 2805/CCHND-SYT-TH | 432-NT | 21/9/2020 | Số nhà 200- Đường Lê Hoàn, Khu 1, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
1703 | Nhà thuốc Nguyễn Danh Thông | Nguyễn Danh Thông | 131/CCHND-SYT-TH | 433-NT | 22/9/2020 | Số nhà 55A- Phố Phượng Đình I, phường tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
1704 | Quầy thuốc Lê Liên | Lê Thị Liên | 3797/TH-CCHND | 36-CT | 23/9/2020 | Thôn Lương Thành, xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy |
1705 | Quầy thuốc Thanh Nhàn | Đoàn Thị Nhàn | 3278/TH-CCHND | 37-CT | 23/9/2020 | Tổ dân phố Đại Quang, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy |
1706 | Quầy thuốc Sơn Nguyệt | Nguyễn Thị Nguyệt | 4246/CCHND-SYT-TH | 61- NS | 23/9/2020 | Thôn Báo Văn, xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn |
1707 | Quầy thuốc Kiên Cường | Lê Trọng Cường | 5375/CCHN-D-SYT-TH | 49-NX | 05/10/2020 | Thôn 1, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân |
1708 | Nhà thuốc Trâm Anh | Lê Thị Châm | 3620/CCHN-D-SYT-TH | 68-NT | 10/3/2022 | Số nhà 82 đường Tô Vĩnh Diện, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa |
1709 | Nhà thuốc Quỳnh Anh | Bùi Thị Hoa | 5701/CCHN-D-SYT | 435-NT | 14/10/2020 | Số nhà 118- Trần Hưng Đạo, phường Quảng Tiến, Thành phố Sầm Sơn |
1710 | NHà thuốc Điệp Hằng | Tống Văn Oanh | 1209/TH-CCHND | 437-NT | 14/10/2020 | Số nhà 314- Quang Trung, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
1711 | Quầy thuốc Tây 24h | Phạm Thị Kim Oanh | 5681/CCHND-SYT-TH | 111-TX | 19/10/2020 | Thôn 6, xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân |
1712 | Quầy thuốc Hiếu Ngọc | Cao Thị Hiếu | 5074/CCHND-SYT-TH | 38-CT | 22/10/2020 | Thôn Yên Trường, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy |
1713 | Quầy thuốc số 47- CNDP Cẩm Thủy | Dương Thị Toàn | 4517/CCHND-SYT-TH | 39-CT | 22/10/2020 | Thôn Tân Long, xã Cẩm Long, huyện Cẩm Thủy |
1714 | Quầy htuốc Ngọc Tươi | Phạm Thị Tươi | 1427/TH-CCHND | 41-CT | 22/10/2020 | Thôn Nghĩa Dũng, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy |
1715 | Quầy thuốc Hoàng Hạnh | Nguyễn Phương Hạnh | 4355/CCHND-SYT-TH | 42-CT | 22/10/2020 | Tổ dân phố Hòa Bình, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy |
1716 | Quầy thuốc Ngọc Tùng | Lê Ngọc Tùng | 3883/TH-CCHND | 43-CT | 22/10/2020 | Thôn Lương Thành, xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy |
1717 | Quầy thuốc số 8- CNDP Cẩm Thủy | Dương Thị Hương | 2822/TH-CCHND | 44-CT | 22/10/2020 | Thôn Bình Hòa 2, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy |
1718 | Quầy thuốc Tùng Tình | Phạm Thị Tình | 3972/TH-CCHND | 45-CT | 22/10/2020 | Thôn Cốc, xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy |
1719 | Quầy thuốc Linh Chi | Lê Thị Sen | 5373/CCHN-D-SYT-TH | 80-HL | 27/10/2020 | Thôn Châu Tử, xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc |
1720 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Lan | Nguyễn Thị Lan | 5737/CCHN-D-SYT-TH | 88-TH | 27/10/2020 | Thôn Tra Thôn, xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa |