| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 2681 | Cao Thị Hường | 002652/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Phúc |
| 2682 | Nguyễn Thị Hằng | 002670/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Phúc |
| 2683 | Quản Văn Duẩn | 13981/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ YHDP phát hiện và xử trí bệnh thông thường tại TYT Thịệu Quang |
| 2684 | Lê Thị Mai Hạnh | 001303/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên -Y sỹ YHDT KCB tại TYT Thiệu Quang |
| 2685 | Lê Thị Thảo | 012295/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 01.4.2022, 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Quang |
| 2686 | Trần Cảnh Thành | 000359/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ykhoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Bác sỹ |
| 2687 | Lê Thị Ngân | 010035/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ hưu 1/7/2022; 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng -Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Thành |
| 2688 | Nguyễn Thị Tuyến | 002665/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Thành |
| 2689 | Nguyễn Văn Hải | 002882/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Thành |
| 2690 | Nguyễn Trọng Phong | 001185/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM và làm RHG | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh chẩn đoán, kê đơn, ra y lệnh tại TYT Thiệu Thịnh |
| 2691 | Nguyễn Thị Thông | 010560/TH - CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Thịnh |
| 2692 | Phạm Thị Thoa | 010564/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Thịnh |
| 2693 | Hoàng Công Anh | 010559/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh, siêu âm, chẩn đoán. |
| 2694 | Đỗ Thị Tuyết | 010572/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ sản nhi KCB tại TYT Thiệu Tiến |
| 2695 | Trần Thị Dũng | 009990/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Tiến |
| 2696 | Dương Thị Huệ | 009985/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên thực hiện các y lệnh, xét nghiệm tại TYT Thiệu Tiến |
| 2697 | Nguyễn Hữu Lợi | 016307/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trưởng trạm Y tế: Bác sỹ thực hiện khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế xã Thiệu Toán |
| 2698 | Lê Thị Mai | 010014/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | Nghỉ chế độ BHXH theo quy định từ 01/07/2023 | TYT Thiệu Toán-THiệu Hóa |
| 2699 | Nguyễn Thị Diên | 009947/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT Thiệu Trung |
| 2700 | Lê Thị Xinh | 009988/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Hộ sinh khám bệnh, chữa bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, đỡ đẻ thường tại trạm y tế Xã Thiệu Trung |
| 2701 | Phạm Thị Thông | 009986/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT Thiệu Trung |
| 2702 | Nguyễn Hữu Quý | 010036/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Phó trưởng trạm - Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT Thiệu Vận |
| 2703 | Lê Thị Huệ | 010019/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT Thiệu Vận |
| 2704 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 010022/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT Thiệu Vận |
| 2705 | Nguyễn Thị Bình | 010002/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Đã nghỉ hưu hưởng chế độ bảo hiểm từ 01/01/2024 | TYT Thiệu Viên-Thiệu Hóa |
| 2706 | Đặng Thị Lan | 002900/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Đã nghỉ hưu hưởng chế độ bảo hiểm từ 01/11/2023 | TYT Thiệu Viên-Thiệu Hóa |
| 2707 | Nguyễn Thị Hương | 010044/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Hộ sinh khám bệnh, chữa bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, đỡ đẻ thường tại trạm y tế Xã Thiệu Viên |
| 2708 | Phạm Thị Ngọc Thủy | 009975/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm Y tế |
| 2709 | Đàm Thị Thiệp | 14821/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ YHDP phát hiện và xử trí bệnh thông thường tại TYT Thiệu Vũ |
| 2710 | Trần Văn Cường | 010558/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Vũ |
| 2711 | Đàm Thị Thơm | 010005/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Vũ |
| 2712 | Đỗ Giang Nam | 017232/TH-CCHN | KCB đa Khoa, CC đào tạo liên tục RHM | nghỉ việc | BVĐKKV Nghi Sơn |
| 2713 | Nguyễn Thị Nguyệt | 015900/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 1/2025 | Bệnh viện đa khoa ACA |
| 2714 | Nguyễn Mạnh Hùng | 013253/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Trung cấp điều dưỡng |
| 2715 | Mai Thanh Vy | 010225/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa tại trạm Y tế xã | Nghỉ hưu từ tháng 11/2022 | TYT Hà Bắc-Hà Trung |
| 2716 | Tống Thị Thủy | 005080/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
| 2717 | Nguyễn Thị Kim Trang | 14433/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y sỹ đa khoa |
| 2718 | Đặng Minh Tuân | 14427/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Y Sỹ đa khoa |
| 2719 | Hoàng Thị Thu Hằng | 006119/TH-CCHN | Hộ sinh viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Nữ Hộ Sinh |
| 2720 | Hoàng Thị Kim Anh | 008649/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Điều Dưỡng viên |