| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 12401 | Nghiêm Thu Trang | 003123/TH-CCHN | Điều dưỡngviên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chỉnh hình - Bỏng |
| 12402 | Ngô Thị Hiền | 003935/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
| 12403 | Ngô Thị Lưu | 008517/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
| 12404 | Ngô Thị Phương Hoa | 017092/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số , tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
| 12405 | Ngô Thị Quỳnh Anh | 011973/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Xương khớp - Nội tiết |
| 12406 | Ngô Thị Thanh | 003852/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
| 12407 | Ngô Thị Thanh Hoa | 008493/TH-CCHN | Điều dưỡngviên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chỉnh hình - Bỏng |
| 12408 | Ngô Thị Thanh Phương | 011796/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYTBNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
| 12409 | Ngô Thị Thanh Xuân | 000244/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội nhi; Chuyên khoa xét nghiệm vi sinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK vi sinh |
| 12410 | Ngô Thị Trang | 011685/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
| 12411 | Ngô Tư Duy | 003143/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chiếu chụp X- Quang | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 12412 | Ngũ Thị Thanh Thúy | 003856/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
| 12413 | Nguyễn Anh Lương | 003294/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Ngoại khoa; Ngoại tiết niệu, phẫu thuật nội soi tiết niệu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TN |
| 12414 | Mai Thị Ngư | 003215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội, thần kinh, mở nội khí quản | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK KB |
| 12415 | Nguyễn Anh Tuấn | 003226/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi ổ bụng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Ngoại TH2 |
| 12416 | Nguyễn Công Vân | 003097/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
| 12417 | Nguyễn Công Vượng | 14317/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
| 12418 | Nguyễn Đại Dương | 016358/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
| 12419 | Nguyễn Đình Hiếu | 008509/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
| 12420 | Nguyễn Đình Kính | 15667/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT Thận lọc máu |
| 12421 | Nguyễn Đức Hòa | 011718/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại chấn thương; KCB về Bỏng, phẫu thuật nội soi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Chấn thương |
| 12422 | Nguyễn Duy Dũng | 011876/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Vi phẫu thuật mạch máu não | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa PT TK, LN |
| 12423 | Nguyễn Duy Ngọc | 016287/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
| 12424 | Nguyễn Duy Quân | 003373/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
| 12425 | Nguyễn Duy Quang | 13666/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa chỉnh hình bỏng |
| 12426 | Nguyễn Duy Thanh | 003805/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
| 12427 | Nguyễn Hà Phương | 011667/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
| 12428 | Nguyễn Hoàng Sâm | 000623/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường, chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK CĐHA |
| 12429 | Nguyễn Hoành Sâm | 003415/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa thần kinh | nghỉ từ thang 2/2025 | BVĐK Tỉnh |
| 12430 | Nguyễn Hồng Cường | 003338/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội - tim mạch, nội tim mạch can thiệp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Quốc tế |
| 12431 | Nguyễn Hồng Điệp | 003693/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
| 12432 | Nguyễn Hồng Nguyên | 008547/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Hô hấp |
| 12433 | Nguyễn Hồng Nhung | 011771/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
| 12434 | Nguyễn Hồng Quân | 14041/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa PT TK, LN |
| 12435 | Lê Viết Hoàng | 4929/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
| 12436 | Nguyễn Hữu Chinh | 002886/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
| 12437 | Nguyễn Bá Vinh | 003295/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại - Tiết niệu; Phẫu thuật nội soi tiết niệu | Nghỉ hưu từ 01/9/2023 | BVĐK Tỉnh |
| 12438 | Nguyễn Hữu Hảo | 017132/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề ngiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 12439 | Nguyễn Hữu Mạnh | 016040/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa GMHS |
| 12440 | Nguyễn Mạnh Dũng | 011863/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |