| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 1681 | Nguyễn Quang Tuấn | 009823/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên PK Ngoại - Chấn thương |
| 1682 | Đàm Thị huyên | 009211/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Mắt | nghỉ việc từ 01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
| 1683 | Từ Trường Du | 016099/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Bác sỹ đa khoa, Khoa Nội tổng hợp |
| 1684 | Lê Duy Tùng | 015858/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Bác sỹ đa khoa Khoa Ngoại - Sản - Liên chuyên khoa |
| 1685 | Trần Văn Đại | 016659/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Bác sỹ đa khoa, Khoa Khám bệnh - Hồi sức cấp cứu - Xét nghiệm |
| 1686 | Nguyễn Thị Hải | 0002778/BN-CCHN | KCB chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ tháng 5/2021 | PKDK Lam Sơn |
| 1687 | Nguyễn Ngọc Hiếu | | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
| 1688 | Phạm Thị Hoàng Uyên | | KCBĐK →KCBCK ung bướu (CL do TĐ) | | |
| 1689 | Nguyễn Văn Lý | 016823/TH-CCHN | DDV→KCBĐK (CL do TĐ) | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khoa KB, HSCC, Xét nghiệm |
| 1690 | Hoàng Thị Hòa | | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | | |
| 1691 | Lê Thế Phi | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa thần kinh | | |
| 1692 | Hoàng Văn Phú | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 1693 | Lê Thanh Hà | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 1694 | Nguyễn Xuân Minh | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 1695 | Nguyễn Thị Thanh | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
| 1696 | Nguyễn Đức Việt | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
| 1697 | Lê Văn Chiều | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 1698 | Lê Hồng Hạnh | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
| 1699 | Trịnh Thị Duyên | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 1700 | Ngô Văn Nam | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
| 1701 | Lê Đình Tài | | KCBĐK →KCB GMHS(CL do TĐ) | | |
| 1702 | Phạm Thị Linh | | KCBĐK →KCB SPK(CL do TĐ) | | |
| 1703 | Hà Quốc Phương | | Phát hiện và xử trí bệnh thông thường | | |
| 1704 | Đoàn Thị Hằng | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 1705 | Trần Văn Tĩnh | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 1706 | Nguyễn Bá Vĩnh | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 1707 | Nguyễn Đình Sơn | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 1708 | Bùi Khánh Linh | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 1709 | Lê Thị Chiến | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 1710 | Nguyễn Tiến Dũng | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 1711 | Lê Thị Huệ | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 1712 | Lê Thị Hiền | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 1713 | Nguyễn Xuân Hùng | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 1714 | Trịnh Thanh Tuyên | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
| 1715 | Đào Hữu Dũng | | Khám bệnh, chữa chuyên khoa tai mũi họng | | |
| 1716 | Trương Tuấn Hiệp | 016845/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | nghỉ việc từ tháng 8.2021 | Y sĩ Y học cổ truyền |
| 1717 | Nguyễn Thanh Sơn | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 1718 | Phan Văn Mạnh | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 1719 | Lê Minh Đức | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
| 1720 | Lê Thị Thùy Trang | | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | | |