TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3761 | Quầy thuốc Thu Luyến | Trương Thị Luyến | 3946/CCHN-D-SYT-TH | 293-HL | 16/9/2024 | Thôn Đa Phạn, xã Hải Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3762 | Quầy thuốc Lê Thị Hương | Lê Thị Hương | 461/TH-CCHND | 335-HH | 16/9/2024 | Số nhà 27, đường HH 16, thôn 2, xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3763 | Nhà thuốc NAVI | Lê Thị Nghĩa | 7867/CCHN-D-SYT-TH | 1093-NT | 18/9/2024 | Lô 116 Nguyễn Trãi, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
3764 | Quầy thuốc Cao Hợp | Cao Thị Hợp | 8098/CCHN-D-SYT-TH | 39-TXNS | 27/9/2024 | Thôn Nam Sơn, xã Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
3765 | Nhà thuốc Kim Ngân | Nguyễn Thị Nguyên | 7855/CCHN-D-SYT-TH | 1090-NT | 18/9/2024 | Số nhà 15 Nguyễn Văn Trỗi, tiểu khu 2, phường Hải Hoà, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
3766 | Nhà thuốc Quảng Thắng New | Trần Thị Hồng Gấm | 3612/CCHN-D-SYT-TH | 1091-NT | 18/9/2024 | Số 129 Nguyễn Phục, Phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
3767 | Quầy thuốc Trần Thị Vui | Trần Thị Vui | 7997/CCHN-D-SYT-TH | 289-NS | 18/9/2024 | Thôn Các, xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
3768 | Quầy thuốc Khánh Lan | Lê Thị Lan | 1094/CCHN-D-SYT-TH | 166-TH | 18/9/2024 | Thôn 3, xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3769 | Quầy thuốc Kiên Quy | Nguyễn Trung Kiên | 1821/TH-CCHND | 165-TH | 18/9/2024 | Thôn Dân Quyền, Dân Sinh, xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3770 | Quầy thuốc Lê Thị Trang | Lê Thị Trang | 6893/CCHN-D-SYT-TH | 173-TH | 18/9/2024 | Thôn Lam Đạt, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3771 | Quầy thuốc Như Quỳnh | Nguyễn Như Quỳnh | 6244/CCHN-D-SYT-TH | 170-TH | 18/9/2024 | Số nhà 16, thôn Yên Lộ, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3772 | Quầy thuốc Vân Anh | Lê Thị Hương | 5266/CCHN-D-SYT-TH | 169-TH | 18/9/2024 | 28 đường Chợ Vạn, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3773 | Quầy thuốc Tâm Anh | Trần Thị Anh | 1818/TH-CCHND | 167-TH | 18/9/2024 | Khu phố Ba Chè, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3774 | Quầy thuốc Hương Long | Nguyễn Thị Hương | 1815/TH-CCHND | 168-TH | 18/9/2024 | Khu phố 13, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3775 | Quầy thuốc Khánh Thủy | Mai Thị Thủy | 6218/CCHN-D-SYT-TH | 171-TH | 18/9/2024 | Khu phố Vĩnh Điện, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3776 | Quầy thuốc Thảo Anh | Đỗ Thị Thảo | 6078/CCHN-D-SYT-TH | 172-TH | 18/9/2024 | Thôn 3, xã Tân Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3777 | Quầy thuốc Khánh Vi | Quách Thị Hà | 7979/CCHN-D-SYT-TH | 119-TT | 20/9/2024 | Thửa đất số 204, tờ bản đồ số 09, hộ Quách Thanh Bình, thôn Tân Lý, xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3778 | Quầy thuốc Bùi Thị Thùy | Bùi Thị Thùy | 7318/CCHN-D-SYT-TH | 120-TT | 20/9/2024 | Khu 5, Thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa |
3779 | Quầy thuốc 24h | Nguyễn Thị Hằng | 5194/CCHN-D-SYT-TH | 121-TT | 20/9/2024 | Thửa đất số 133, tờ bản đồ số 09, hộ Mai Văn Thức, thôn Minh Sơn, xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3780 | Quầy thuốc SUN SHINE | Nguyễn Minh Đăng | 8165/CCHN-D-SYT-TH | 122-TT | 20/9/2024 | Thửa đất số 1292, Khu phố 1 Tân Sơn, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3781 | Quầy thuốc Thúy Thọ 2 | Đặng Thị Bích Ngọc | 7521/CCHN-D-SYT-TH | 123-TT | 20/9/2024 | Thửa đất số 293, tờ bản đồ số 16, hộ Nguyễn Thị Nhàn, thôn Thanh Giang, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3782 | Quầy thuốc Gia Hân | Nguyễn Thị Nhung | 5949/CCHN-D-SYT-TH | 124-TT | 20/9/2024 | Thửa đất số 126, tờ bản đồ số 17, hộ Lê Văn Hời,thôn Ngọc Nước, xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3783 | Quầy thuốc Đỗ Thị Mến | Đỗ Thị Mến | 1987/TH-CCHND | 125-TT | 20/9/2024 | Thửa đất số 193, tờ bản đồ số 62, hộ Đỗ Thị Mến, thôn Dỹ Thắng, xã Thành An, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3784 | Quầy thuốc Phạm Thị Thanh Huyền | Phạm Thị Thanh Huyền | 7257/CCHN-D-SYT-TH | 312-NC | 25/12/2024 | Thôn Trường Thành, xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
3785 | Nhà thuốc Hương Trà My | Đoàn Thị Hương | 5735/CCHN-D-SYT-TH | 1096-NT | 24/9/2024 | Phố 2, phường Long Anh, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
3786 | Quầy thuốc Khải Chi | Giàng A Tốc | 8069/CCHN-D-SYT-TH | 27-ML | 24/9/2024 | Bản Xa Lung, xã Mường Lý, Huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
3787 | Quầy thuốc Diệu Anh | Phan Thị Giao | 8075/CCHN-D-SYT-TH | 258- TX | 27/9/2024 | Khu phố Tân Lập, thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3788 | Quầy thuốc Tú Phương | Đào Thị Hằng | 8063/CCHN-D-SYT-TH | 256- TX | 27/9/2024 | Xóm 9, xã Thuận Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3789 | Quầy thuốc Ninh Thị Hoa | Ninh Thị Hoa | 808/TH-CCHND | 154- TX | 27/9/2024 | Thôn 3, xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3790 | Nhà thuốc Sao Vàng | Phan Thu Thanh | 5489/CCHN-D-SYT-TH | 1098-NT | 27/9/2024 | Thửa đất số 510, tờ BĐ số 9, khu phố Tân Lập, thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3791 | Nhà thuốc Nam Anh | Nguyễn Thị Hảo | 09017/CCHN-D-SYT-HNO | 1097-NT | 27/9/2024 | Thôn Trung Lập 1, xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3792 | Quầy thuốc Bảo Trâm | Phạm Thị Phương | 7963/CCHN-D-SYT-TH | 259-TX | 27/9/2024 | Khu phố Xuân Tâm, thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3793 | Quầy thuốc Minh Lan | Trịnh Thị Lan | 7985/CCHN-D-SYT-TH | 255-TX | 27/9/2024 | Thôn 2, xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3794 | Quầy thuốc Bảo Khang | Nguyễn Thị Hải | 6167/CCHN-D-SYT-TH | 257-TX | 27/9/2024 | Thửa đất số 307, tờ BĐ số 36, thôn Hữu Lễ 3, xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3795 | Nhà thuốc UPHARMA số 73 | Nguyễn Thị Bình | 7530/CCHN-D-SYT-TH | 1099- NT | 27/9/2024 | Ngã 4 Chợ Nghè, xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3796 | Quầy thuốc Minh An -Nhân Nhi 8 | Nguyễn Thị Bích | 7633/CCHN-D-SYT-TH | 168-NS | 27/9/2024 | Ngã 4 thôn Bạch Hải, xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3797 | Quầy thuốc Phúc Sinh cơ sở 2 | Nguyễn Thị Hương | 8131/CCHN-D-SYT-TH | 169- NS | 27/9/2024 | Thôn 3, xã Nga Văn, huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
3798 | Quầy thuốc Minh Quang | Lường Văn Hạnh | 7347/CCHN-D-SYT-TH | 97-ĐS | 30/9/2024 | Khu phố Thống Nhất, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
3799 | Quầy thuốc Như Quỳnh | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 8062/CCHN-D-SYT-TH | 100-ĐS | 30/9/2024 | Thôn Thanh Oai, xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
3800 | Quầy thuốc Hải Hiền | Vũ Thị Hiền | 7885/CCHN-D-SYT-TH | 103-ĐS | 30/9/2024 | QL 47, thôn Tam Xuyên, xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |