Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 321 | Nguyễn Thị Thu | KCBĐK | |||
| 322 | Lê Thị Thu Hà | KCB SPK | |||
| 323 | Quách Thị Huyền Trang | KCBĐK | |||
| 324 | Nguyễn Quang Vinh | Phát hiện và xử trí bệnh thông thường | |||
| 325 | Trần Văn Đức | KCBĐK | |||
| 326 | Hoàng Văn Đại | Phát hiện và xử trí bệnh thông thường | |||
| 327 | Hàn Thị Phượng | Phát hiện và xử trí bệnh thông thường | |||
| 328 | Vũ Thị Na | Phát hiện và xử trí bệnh thông thường | |||
| 329 | Trần Ngọc Kiên | KCBĐK | |||
| 330 | Hoàng Thị Vân | KCB RHM | |||
| 331 | Dương Đình Dũng | KCB YHCT | |||
| 332 | Nguyễn Văn Vọng | KCB YHCT | |||
| 333 | Lương Thị Hiệu | KTVXN | |||
| 334 | Lê Đăng Trường | KTV CĐHA | |||
| 335 | Nguyễn Bá Ngọc | KTV CĐHA | |||
| 336 | Trịnh Thị Hường | KTVXN (CL do mất) | |||
| 337 | Lê Thị Hải Tâm | CK xét nghiệm | |||
| 338 | Lê Thị Thao | KTVXN | |||
| 339 | Lê Thị Hà | KTVXN | |||
| 340 | Ngô Hoài Thương | DDV | |||
| 341 | Nguyễn Thị Dung | DDV | |||
| 342 | Phùng Thúy Hằng | DDV | |||
| 343 | Lê Thị Quỳnh | DDV | |||
| 344 | Phạm Tuấn Anh | DDV | |||
| 345 | Phạm Thị Thảo | DDV | |||
| 346 | Phạm Thị Hường | HSV | |||
| 347 | Lương Văn Khánh | DDV | |||
| 348 | Nguyễn Thị Duyên | DDV | |||
| 349 | Thiều Thị Hương | DDV | |||
| 350 | Đỗ Thị Hằng | DDV | |||
| 351 | Nguyễn Thị Dung | DDV | |||
| 352 | Nguyễn Thị Huyền Trang | DDV | |||
| 353 | Vương Thu Thủy | DDV | |||
| 354 | Trần Thị Tâm | DDV | |||
| 355 | Lê Thị Hoàng Trang | DDV | |||
| 356 | Nguyễn Thị Phượng | DDV | |||
| 357 | Lê Thị Nga | DDV | |||
| 358 | Nguyễn Thị Thu Trang | DDV | |||
| 359 | Lê Thị Nga | DDV | |||
| 360 | Nguyễn Thị Thuận | DDV |
Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa