| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 12161 | Lê Ngọc Biển | 003274/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật Thần kinh, Phẫu thuật Cột sống; khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa, vi phẫu thuật mạch máu não | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Phẫu thuật lồng ngực |
| 12162 | Lê Ngọc Cuông | 003748/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Nghỉ hưu từ tháng 10/2025 | BVĐK Tỉnh |
| 12163 | Lê Ngọc Cương | 003115/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
| 12164 | Lê Ngọc Hùng | 003731/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; bổ sung kỹ thuật viên thăm dò chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
| 12165 | Lê Ngọc Quang | 009461/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
| 12166 | Lê Ngọc Sơn | 007942/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa,Hồi sức cấp cứu; Gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 12167 | Lê Ngọc Tâm | 008568/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa; tiêm nội khớp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Xương khớp - Nội tiết |
| 12168 | Lê Ngọc Xuân | 003887/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
| 12169 | Lê Nguyễn Anh Minh | 016318/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về chuyên khoa răng- hàm- mặt | Nghỉ việc từ tháng 2/2025 | BVĐK Tỉnh |
| 12170 | Lê Nguyên Hữu | 000678/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
| 12171 | Lê Nhật Minh | 011770/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phục hồi chức năng |
| 12172 | Lê Phi Hùng | 001994/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa; siêu âm tim mạch, Siêu âm ổ bụng, nội soi tiêu hóa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa HSTC1 |
| 12173 | Lê Quang Ánh | 003293/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại - Tiết niệu; Phẫu thuật nội soi tiết niệu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Ngoại Tiết niệu |
| 12174 | Lê Quang Hai | 15681/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa ngoại tiết niệu |
| 12175 | Lê Quang Hải | 003098/TH-CCHN | ĐDV; KTV Xương - Bột | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
| 12176 | Lê Quang Hòa | 000696/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, chẩn đoán hình ảnh; chuyên khoa ung bướu; điện quang can thiệp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CĐHA |
| 12177 | Lê Quang Thắng | 003886/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
| 12178 | Lê Quốc Dũng | 003812/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
| 12179 | Lê Quốc Việt | 011861/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Siêu âm tổng quát, nội soi tiêu hóa, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Quốc tế |
| 12180 | Lê Thanh Hà | 016886/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
| 12181 | Lê Thanh Hải | 011592/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK TMH |
| 12182 | Lê Thanh Hoài | 003286/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Ngoại TH1 |
| 12183 | Lê Thành Sơn | 011731/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
| 12184 | Lê Thế Anh | 003339/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; chuyên khoa Tim mạch, siêu âm ổ bụng, siêu âm tim, tim mạch can thiệp. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Nội TM |
| 12185 | Lê Thị Bảy | 003814/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Hô hấp |
| 12186 | Lê Thị Bình | 003917/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Da liễu |
| 12187 | Lê Thị Cấp | 003880/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
| 12188 | Lê Thị Chinh | 003757/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu từ T6/2023 | BVĐK Tỉnh |
| 12189 | Lê Thị Chuyên | 003842/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 02 |
| 12190 | Lê Thị Chuyển | 003954/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
| 12191 | Lê Thị Dung | 14262/TH-CCHN; 988/QD-SYT ngày 15/12/2023 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa vi sinh y học; Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ khoa Vi Sinh |
| 12192 | Lê Huyền Trang | 13854/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Bệnh nhiệt đới |
| 12193 | Lê Thị Dung | 003906/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 02 |
| 12194 | Lê Thị Dung | 14769/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
| 12195 | Lê Thị Dung | 14809/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
| 12196 | Lê Thị Hà | 011717/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
| 12197 | Lê Thị Hà | 003992/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Da liễu |
| 12198 | Lê Thị Hà | 011809/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
| 12199 | Lê Duy Nam | 1680/TH-CCHND | Nhà thuốc; quầy thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Khoa Dược |
| 12200 | Lê Thị Hà Trang | 011708/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Da liễu |