| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 12121 | Khương Thị Đào | 008535/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
| 12122 | Khương Thị Hải | 011801/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
| 12123 | Khương Thị Sen | 011644/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển công tác từ 9/2025 | BVĐK Tỉnh |
| 12124 | La Thị Kiều Oanh | 011859/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu; nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Xương khớp-Nội tiết |
| 12125 | Lại Thị Tuyết | 011817/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
| 12126 | Lại Văn Dũng | 017615/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CĐHA |
| 12127 | Lâm Tiến Tùng | 008566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK CC HSTC 2 |
| 12128 | Lê Anh Đức | 003727/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
| 12129 | Lê Anh Lâm | 003243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, chuyên khoa Da liễu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Da liễu |
| 12130 | Lê Anh Tuấn | 15260/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa Xương khớp nội tiết |
| 12131 | Lê Bá Chương | 016739/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
| 12132 | Lê Bá Hân | 011749/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về chuyên khoa răng- hàm- mặt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa RHM |
| 12133 | Lê Bá Minh | 003225/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Ngoại TH2 |
| 12134 | Lê Cương | 017966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TH2 |
| 12135 | Lê Đăng Khôi | 011935/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Phục hồi chức năng |
| 12136 | Lê Đăng Phú | 003309/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Thận lọc máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó giám đốc Trung tâm Thận& Lọc máu |
| 12137 | Lê Diệu Linh | 018579/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Vi sinh |
| 12138 | Lê Đình Ái | 003975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
| 12139 | Lê Đình Ái | 012974/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 12140 | Lê Đình Hoan | 003076/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
| 12141 | Lê Đình Hưng | 14469/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TN |
| 12142 | Lê Đình Luận | 003200/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
| 12143 | Lê Đình Mạnh | 14417/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Quốc tế |
| 12144 | Lê Đình Vũ | 000222/TH-CCHN | Khám chữa bệnh các bệnh ngoại khoa tiết niệu; Ngoại khoa, Phẫu thuật nội soi tiết niệu | Nghỉ hưu từ T11/2023 | BVĐK Tỉnh |
| 12145 | Lê Đỗ Đạt | 017136/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa chỉnh hình bỏng |
| 12146 | Lê Đức Hải | 006244/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Phục hồi chức năng |
| 12147 | Lê Đức Sơn | 003341/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa KB |
| 12148 | Lê Đức Thành | 003288/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TH1 |
| 12149 | Lê Đức Tùng | 017142/TH-CCHN; 1470/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên ngành Nội tim mạch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
| 12150 | Lê Duy Long | 003330/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Siêu âm tổng quát, điện tâm đồ chẩn đoán; Hồi sức cấp cứu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 12151 | Lê Duy Tiến | 003733/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
| 12152 | Lê Hồng Ninh | 009061/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; can thiệp động mạch não, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa thần kinh đột quỵ |
| 12153 | Lê Hồng Quân | 018346/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TH1 |
| 12154 | Lê Hồng Văn | 000917/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, Gây mê hồi sức | Nghỉ hưu từ tháng 7/2025 | BVĐK Tỉnh |
| 12155 | Lê Hữu Thành | 003102/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 12156 | Lê Huy Hùng | 011665/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
| 12157 | Lê Hồng Vinh | 13690/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ từ tháng 2/2025 | BVĐK Tỉnh |
| 12158 | Lê Kiều Anh | 003783/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; bổ sung kỹ thuật viên thăm dò chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
| 12159 | Lê Mai Dung | 006778/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Chấn thương - Chỉnh hình, phẫu thuật nội soi khớp, thay khớp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Chỉnh hình bỏng |
| 12160 | Lê Ngạn Anh | 003893/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |